* Lịch biểu phí sẽ thay đổi theo thời gian
Tiền tệ | Phương thức thanh toán | Nạp | Rút tiền |
VNDC | VNDC | 0 VNDC | 11,000 VNDC |
BTC | Crypto | 0 BTC | 0.0005 BTC |
ETH | Crypto | 0 ETH | 0.01 ETH |
LTC | Crypto | 0 LTC | 0.001 LTC |
BCH | Crypto | 0 BCH | 0.001 BCH |
USDT | Crypto | 0 USDT | 1 USDT |
DUC | Crypto | 0 DUC | 0 DUC |
Tiền tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
VNDC | 0 VNDC | 0 VNDC |
BTC | 0 BTC | 0 BTC |
ETH | 0 ETH | 0 ETH |
LTC | 0 LTC | 0 LTC |
BCH | 0 BCH | 0 BCH |
USDT | 0 USDT | 0 USDT |
Markets | Mua | Bán |
VNDC | 0.10% | 0.10% |
BTC | 0.25% | 0.25% |
Tiền tệ | Kỳ hạn | |||
ETH | 01 Tháng (2%) | 03 Tháng (7%) | 06 Tháng (16%) | |
BTC | 01 Tháng (2%) | 03 Tháng (7%) | 06 Tháng (16%) | |
BCH | 01 Tháng (2%) | 03 Tháng (7%) | 06 Tháng (16%) | |
DUC | 05 Tháng (15%) | 08 Tháng (24%) | 13 Tháng (39%) |
Tiền tệ | Kỳ hạn | |||||
BTC | 01 Tháng (1%) | 03 Tháng (3.3%) | 06 Tháng (7.2%) | 12 Tháng (16.8%) | ||
ETH | 01 Tháng (1%) | 03 Tháng (3.3%) | 06 Tháng (7.2%) | 12 Tháng (16.8%) | ||
VNDC | 01 Tháng (1%) | 03 Tháng (3.3%) | 06 Tháng (7.2%) | 12 Tháng (16.8%) |
Tiền tệ | Phí | |||||
BTC | 0.10% | |||||
ETH | ||||||
BCH | ||||||
LTC | ||||||
USDT | ||||||
VNDC |
Account User fee* Used for sales associates and customers | ||
Số lượng người dùng /tài khoản | Phí/năm | Ghi chú |
1000 | 1$/account | Được sử dụng cho các đối tác bán hàng và khách hàng |
5000 | 0.85$/account | Được sử dụng cho các đối tác bán hàng và khách hàng |
10000 | 0.7$/account | Được sử dụng cho các đối tác bán hàng và khách hàng |
20000 | 0.5$/account | Được sử dụng cho các đối tác bán hàng và khách hàng |